Có 2 kết quả:
風力水車 fēng lì shuǐ chē ㄈㄥ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ • 风力水车 fēng lì shuǐ chē ㄈㄥ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ
fēng lì shuǐ chē ㄈㄥ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
wind-powered waterwheel
Bình luận 0
fēng lì shuǐ chē ㄈㄥ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
wind-powered waterwheel
Bình luận 0