Có 2 kết quả:

風力水車 fēng lì shuǐ chē ㄈㄥ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ风力水车 fēng lì shuǐ chē ㄈㄥ ㄌㄧˋ ㄕㄨㄟˇ ㄔㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wind-powered waterwheel

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wind-powered waterwheel

Bình luận 0